Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風が吹く かぜがふく
gió thổi
風が強く吹く かぜがつよくふく
gió thổi to.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
吹く ふく
dậy mùi
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
吹雪く ふぶく
bão tuyết
芽吹く めぶく
sự đâm chồi, sự nhú chồi