風が吹く
かぜがふく「PHONG XUY」
☆ Cụm từ
Gió thổi
時々風
が
吹
く
Gió thổi từng cơn
明日
は
明日
の
風
が
吹
く
Vẫn còn có ngày mai (tục ngữ)
風
が
吹
く
中
を
歩
く
Đi dạo trong gió

風が吹く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風が吹く
明日は明日の風が吹く あしたはあしたのかぜがふく
Ngày mai sẽ tự lo
風が強く吹く かぜがつよくふく
gió thổi to.
どこ吹く風 どこふくかぜ
giả bộ không biết, không liên quan
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
吹く ふく
dậy mùi
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
吹雪く ふぶく
bão tuyết