どしつ
Đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi

どしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どしつ
どしつ
đất, vết bẩn, vết nhơ.
土湿
どしつ
độ ẩm của đất
土質
どしつ
đất