脅しつける
おどしつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Doạ, đe doạ, hăm doạ

Từ đồng nghĩa của 脅しつける
verb
Bảng chia động từ của 脅しつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脅しつける/おどしつけるる |
Quá khứ (た) | 脅しつけた |
Phủ định (未然) | 脅しつけない |
Lịch sự (丁寧) | 脅しつけます |
te (て) | 脅しつけて |
Khả năng (可能) | 脅しつけられる |
Thụ động (受身) | 脅しつけられる |
Sai khiến (使役) | 脅しつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脅しつけられる |
Điều kiện (条件) | 脅しつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 脅しつけいろ |
Ý chí (意向) | 脅しつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脅しつけるな |
脅しつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脅しつける
脅し おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
脅し取る おどしとる
tống tiền
doạ, đe doạ, hăm doạ
脅かし おどかし おびやかし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
脅える おびえる
thành ra sợ hãi; có một cơn ác mộng
泣き脅し なきおどし
persuasion by tears, using tears to get one's way, sob story
脅し文句 おどしもんく
những lời đe doạ; lời đe doạ
脅喝 きょうかつ
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ