どしょうぼね
Tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, rượu mạnh, cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ
Xương sống, cột trụ, nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn

どしょうぼね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どしょうぼね
どしょうぼね
tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần
土性骨
どしょうぼね
một có đặc tính bẩm sinh
Các từ liên quan tới どしょうぼね
同母姉 どうぼし どうぼあね
chị em gái cùng mẹ
lờ đờ mệt mỏi.
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
xương chậu
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi