尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
どっしり
to lớn đồ sộ; thô kệch nặng nề.
どしどし
liên tiếp; liên tục; liền tù tì
どしゃ降り どしゃぶり
mưa to; mưa nặng hạt; cơn mưa to bất thần.
とりおどし
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
とりどり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau