どすこい どすこい
tiếng hét của các đô vật để truyền động lực
小戻す こもどす
giá cả thị trưởng giảm đã tăng nhẹ
すいどうこうじ
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc
土鈴 どれい どすず
đồ gốm (đồ gốm) cái chuông
戻す もどす
hoàn lại; trả lại; khôi phục lại
どこも
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn