どぞう
Nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân, ddộ, Ma, lai)

どぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どぞう
どぞう
nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân, ddộ.
土蔵
どぞう
nhà kho có tường dày (bằng đất)
Các từ liên quan tới どぞう
土蔵造り どぞうづくり
house built like a kura, with the walls covered in mud
xin mời.
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
どうぞ宜しく どうぞよろしく
rất vui được gặp bạn.
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
どうぞ お幸せに どうぞおしあわせに
Chúc hai người hạnh phúc
nhịp đập của tim, sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học