土蔵造り
どぞうづくり「THỔ TÀNG TẠO」
☆ Danh từ
Nhà kho truyền thống Nhật Bản
土蔵造
りの
建物
は
耐火性
に
優
れている。
Các công trình xây theo kiến trúc nhà kho truyền thống có khả năng chống cháy tốt.

土蔵造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土蔵造り
蔵造り くらづくり
Kiểu kiến trúc nhà kho truyền thống Nhật Bản
土蔵 どぞう
nhà kho có tường dày (bằng đất); nhà kho
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
お蔵入り おくらいり
bị trì hoãn, bị hoãn, đang bị tạm giữ