Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どっちがどっち!
which is which, one or the other
どっち道 どっちみち
dù sao đi nữa, theo cách này hay cách khác
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân
bất cứ cái gì; bất cứ khi nào.
どちらか どっちか
either, one (of the two)
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả
どっちにしろ どちらにしろ
whichever one one chooses, either way
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy