どっちつかず
Không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy

Từ đồng nghĩa của どっちつかず
noun
どっちつかず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どっちつかず
どっちつかず
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi.
何方付かず
どっちつかず どなたつかず
không chắc, hay thay đổi, không kiên định.