つちつかず
Không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi

つちつかず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つちつかず
つちつかず
không bị đánh bại
土付かず
つちつかず
không bị đánh bại
Các từ liên quan tới つちつかず
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision
ずつ づつ
mỗi một; mỗi người; mỗi cái; kế tiếp nhau; riêng biệt.
thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm