どの位
どのくらい どのぐらい「VỊ」
☆ Cụm từ, danh từ làm phó từ
Bao nhiêu tiền
Bao nhiêu; khoảng bao nhiêu; chừng nào.

どのぐらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どのぐらい
どの位
どのくらい どのぐらい
bao nhiêu tiền
どのぐらい
bao lâu, bao nhiêu
Các từ liên quan tới どのぐらい
với mức độ này; nếu khoảng như thế này.
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
仄暗い ほのぐらい
mờ tối, mờ mờ, lờ mờ
何れくらい どれくらい どれぐらい
bao lâu, bao xa, bao nhiêu
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
この位 このくらい このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
chừng
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)