どの場合にも
どのばあいにも
☆ Cụm từ
Trong bất cứ trường hợp nào; trong mọi trường hợp.

どの場合にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どの場合にも
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
何れの場合においても いずれのばあいにおいても
trong mọi trường hợp; trong bất cứ trường hợp nào
この場合 このばあい
trong tình huống này; trong trường hợp này
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
場合の数 ばあいのかず
number of possible outcomes, number of ways (e.g. of arranging something)