Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どの様 どのよう
vị nào
の様に のように
giống như là
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
此の様に このように
như vậy, như thế
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
同様に どうように
tương tự nhau, y hệt nhau
仰様に おっしゃように
trên (về) một có sau