どの様に どのように
Bằng cách nào Làm như thế nào
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
此の様に このように
như vậy, như thế
雪の様に白い ゆきのようにしろい
màu trắng như tuyết
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
仰様に おっしゃように
trên (về) một có sau