Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới どぼんどぼんど
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
どぼ漬け どぼづけ
rau ngâm muối bột cám gạo
tiếng trống
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
Bon-Festival lantern
gas mask
coveting