Kết quả tra cứu ぼくどう
Các từ liên quan tới ぼくどう
ぼくどう
◆ Người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí
◆ Người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn, trông nom săn sóc; hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi

Đăng nhập để xem giải thích