ぼんどうろう
Bon-Festival lantern

ぼんどうろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼんどうろう
ぼんどうろう
Bon-Festival lantern
盆灯籠
ぼんとうろう ぼんどうろう ぼんとうかご
đèn lồng bon - liên hoan
Các từ liên quan tới ぼんどうろう
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời
Bon-Festival lantern
bờ đường, lề đường, bên đường
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
gas mask
thuyết công cụ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí