Các từ liên quan tới どんな時でもHold Me Tight
どんな時でも どんなときでも
bất kỳ lúc nào.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
何度でも なんどでも
dù bao nhiêu lần đi nữa, dù nhiều lần
thường, hay, luôn, năng
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
何方でも どなたでも
bất cứ người nào, bất cứ ai
người nào, ai, bất cứ người nào, bất cứ ai