Các từ liên quan tới どんべえ (エゾヒグマ)
蝦夷羆 えぞひぐま エゾヒグマ
gấu nâu Ussuri (hay gấu nâu Amur, gấu xám đen hay gấu ngựa là một phân loài gấu nâu)
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
江戸弁 えどべん
tiếng vùng Edo
えべっさん おいべっさん えびっさん おべっさん およべっさん
Ebisu (local dialect forms)
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
tính bazơ; độ bazơ