Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幽門洞 ゆーもんどー
hang vị
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
不動毛 ふどーもー
lông bất động
どくしんもの
người chưa vợ, tú tài, kỵ sĩ, hiệp sĩ, cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
模倣行動 もほーこーどー
hành động bắt chước
絨毛運動 じゅーもーうんどー
chuyển động lông nhung
なんども
thường, hay, luôn, năng