模倣行動
もほーこーどー「MÔ PHỎNG HÀNH ĐỘNG」
Hành động bắt chước
模倣行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模倣行動
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模倣犯 もほうはん
tội bắt chước
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模倣する もほうする
đua nhau
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.