ど突く
どつく どづく「ĐỘT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Đâm, đánh, đấm

Bảng chia động từ của ど突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ど突く/どつくく |
Quá khứ (た) | ど突いた |
Phủ định (未然) | ど突かない |
Lịch sự (丁寧) | ど突きます |
te (て) | ど突いて |
Khả năng (可能) | ど突ける |
Thụ động (受身) | ど突かれる |
Sai khiến (使役) | ど突かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ど突く |
Điều kiện (条件) | ど突けば |
Mệnh lệnh (命令) | ど突け |
Ý chí (意向) | ど突こう |
Cấm chỉ(禁止) | ど突くな |