篠突く
しのつく「ĐỘT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đổ (mưa), đập xuống

Bảng chia động từ của 篠突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 篠突く/しのつくく |
Quá khứ (た) | 篠突いた |
Phủ định (未然) | 篠突かない |
Lịch sự (丁寧) | 篠突きます |
te (て) | 篠突いて |
Khả năng (可能) | 篠突ける |
Thụ động (受身) | 篠突かれる |
Sai khiến (使役) | 篠突かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 篠突く |
Điều kiện (条件) | 篠突けば |
Mệnh lệnh (命令) | 篠突け |
Ý chí (意向) | 篠突こう |
Cấm chỉ(禁止) | 篠突くな |