篠突く
しのつく「ĐỘT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đổ (mưa), đập xuống

Bảng chia động từ của 篠突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 篠突く/しのつくく |
Quá khứ (た) | 篠突いた |
Phủ định (未然) | 篠突かない |
Lịch sự (丁寧) | 篠突きます |
te (て) | 篠突いて |
Khả năng (可能) | 篠突ける |
Thụ động (受身) | 篠突かれる |
Sai khiến (使役) | 篠突かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 篠突く |
Điều kiện (条件) | 篠突けば |
Mệnh lệnh (命令) | 篠突け |
Ý chí (意向) | 篠突こう |
Cấm chỉ(禁止) | 篠突くな |
篠突く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篠突く
篠突く雨 しのつくあめ
mưa dữ dội
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
突く つく つつく
chống