なあ
☆ Thán từ
Hey, say, look, used to get someone's attention or press one's point

なあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なあ
colluding, complicity, liaison, compromise, giving in
困ったなあ こまったなあ
Làm thế nào đây! Gay quá!
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
がな がなあ
particle used to indicate the speaker's hope, desire, wish, etc. (e.g. "it would be nice if...", "I wish there were...", etc.)
名宛 なあて
Tên người nhận ghi trên phong bì thư.
かな かなあ
(at sentence end) I wonder
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
穴あけ あなあけ
khoan lỗ