Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
年内に ねんないに
trong năm
内密に ないみつに
bí mật; một cách giấu giếm
内股に うちまたに
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu
権限内に けんげんないに
trong quyền hạn cho phép
その内に そのうちに
sớm hay muộn, cuối cùng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm