Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その内に
そのうちに
sớm hay muộn, cuối cùng
その内 そのうち
sớm thôi, chẳng mấy chốc
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
その下に そのしたに
dưới đó
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
年内に ねんないに
trong năm
内密に ないみつに
bí mật; một cách giấu giếm
内股に うちまたに
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu
その他にも そのほかにも
bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa
「NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích