Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
その内 そのうち
sớm thôi, chẳng mấy chốc
年内に ねんないに
trong năm
内股に うちまたに
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu
内密に ないみつに
bí mật; một cách giấu giếm
その下に そのしたに
dưới đó
権限内に けんげんないに
trong quyền hạn cho phép
ない内に ないうちに
trước khi...; trong khi chưa...