内股に
うちまたに「NỘI CỔ」
☆ Trạng từ
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu

内股に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内股に
内股 うちまた うちもも
bắp đùi trong; đòn uchimata trong Nhu đạo (quật ngã đối thủ bằng đòn chéo chân)
内反股 ないはんまた
tật đùi cong vào
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
がに股 がにまた
chân vòng kiềng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
年内に ねんないに
trong năm