Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なかざき冬
冬向き ふゆむき
sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông
冬 ふゆ
đông
焼き魚 やきざかな
cá nướng, món cá nướng
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
nhà chứa, nhà thổ
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido