Các từ liên quan tới なかったコトにして
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
的に達しない まとにたっしない てきにたっしない
rơi ngắn (của) sự dánh dấu
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
他人の名を騙って たにんのなをかたって
dưới một tên sai
に従って にしたがって
theo X, rồi Y (ví dụ như khi chúng ta già đi, chúng ta có được sự khôn ngoan v.v.)
liều lĩnh, liều mạng