Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
束になって掛かる たばになってかかる
to attack all in a bunch, to attack all at once
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
的に達しない まとにたっしない てきにたっしない
rơi ngắn (của) sự dánh dấu
に従って にしたがって
theo X, rồi Y (ví dụ như khi chúng ta già đi, chúng ta có được sự khôn ngoan v.v.)
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ