Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山刀 やまがたな
rìu đốn củi.
山型 やまがた
hình núi
山形 やまがた
tạo dáng núi
女形 おやま おんながた
diễn viên nam chuyên đóng vai nữ trong kịch Kabuki
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
たまや
jeweler
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)