女形
おやま おんながた「NỮ HÌNH」
☆ Danh từ
Diễn viên nam chuyên đóng vai nữ trong kịch Kabuki

女形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女形
立女形 たておやま
diễn viên nữ chính (trong kịch Kabuki)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng