山形紋
やまがたもん「SAN HÌNH VĂN」
☆ Danh từ
Chevron (in heraldry)

山形紋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山形紋
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
深山鍬形 みやまくわがた ミヤマクワガタ
Lucanus maculifemoratus (một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae)
山形袖章 やまがたそでしょう
chevron (military rank insignia)