Các từ liên quan tới なぎさブラスゾリステン
con nhộng
蛹 さなぎ
con nhộng
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm