Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なぐも。
花蜘蛛 はなぐも ハナグモ
Misumenops tricuspidatus (một loài nhện trong họ Thomisidae)
花曇り はなぐもり
thời tiết sương mù trong mùa xuân.
棚蜘蛛 たなぐも タナグモ
araneomorph funnel-web spider (any spider of family Agelenidae)
物干 取付金具 ものほし とりつけかなぐ ものほし とりつけかなぐ
phụ kiện lắp đặt giàn phơi quần áo
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt