Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なごみーず
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
さーず さーず
phần mềm dạng dịch vụ
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)
ソーダー水 そーだーみず
sođa; nước khoáng.
飲水行動 のみみずこーどー
hành động uống nước
頭蓋縫合 ずがいほーごー
đường khớp sọ
sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm