みずごけ
Bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, cấn, cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào, viền da lông vào, mặc áo lông thú cho, làm tưa, làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng, tưa, đóng cáu (nồi, ấm)

みずごけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずごけ
みずごけ
bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú.
水蘚
みずごけ ミズゴケ
rêu sphagnum
Các từ liên quan tới みずごけ
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
凍みる しみる
ê buốt
沁みる しみる
ngấm vào, thấm vào
見てみる みてみる
thử xem.
鑑みる かんがみる
tham khảo, đối chiếu với điều đã xảy ra trước đó để suy nghĩ; xem xét , chú ý
試みる こころみる
thử
省みる かえりみる
nhìn lại; hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ