なぐ
Yếu dần, mờ dần, tắt dần

なごやん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なごやん
なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
凪ぐ
なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
薙ぐ
なぐ
cạo đầu
Các từ liên quan tới なごやん
連結金具 落下防止用 れんけつかなぐ らっかぼうしよう れんけつかなぐ らっかぼうしよう れんけつかなぐ らっかぼうしよう
Phụ kiện kết nối chống rơi.
取付金具 標識取付用 とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう とりつけかなぐ ひょうしきとりつけよう
phụ kiện lắp đặt dùng để gắn biển báo
打ん殴る ぶんなぐる だんなぐる
đấm mạnh
書きなぐる かきなぐる
viết chữ cẩu thả; viết ngoáy
棒でなぐる ぼうでなぐる
đánh đòn.
慰み者 なぐさみもの なぐさみしゃ
vật (người, trò) tiêu khiển
かなぐり捨てる かなぐりすてる
văng ra, vứt đi, ném vào gió
物干 取付金具 ものほし とりつけかなぐ ものほし とりつけかなぐ
phụ kiện lắp đặt giàn phơi quần áo