Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なすなかにし
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
静かに話す しずかにはなす
nói khẽ.
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
鈴なりになる すずなりになる
mọc thành cụm
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
何か なにか なんか
cái gì đó
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về