夏空
なつぞら「HẠ KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời mùa hè; thời tiết mùa hè

なつぞら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なつぞら
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
ながら族 ながらぞく
những người học tập hoặc làm việc trong khi nghe đài (hoặc xem truyền hình, v.v.)
なんぞ なぞ なんど
et cetera, etc., and the like, and so forth
謎々 なぞなぞ
câu đố; điều bí ẩn
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
初空 はつそら はつぞら
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.
準える なぞらえる なずらえる
phỏng theo; giống như.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được