なんぞ
なぞ なんど
☆ Giới từ
Et cetera, etc., and the like, and so forth

なんぞ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんぞ
なんぞ
なぞ なんど
et cetera, etc., and the like.
何ぞ
なんぞ なにぞ なぞ
something
Các từ liên quan tới なんぞ
伝染性軟属腫 でんせんせいなんぞくしゅ
u mềm lây
伝染性軟属腫ウイルス でんせんせーなんぞくしゅウイルス
virus u mềm lây
ぞんざいな ぞんざいな
lỏng chỏng.
謎々 なぞなぞ
câu đố; điều bí ẩn
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)