初空
はつそら はつぞら「SƠ KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.

初空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku