Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初空
はつそら はつぞら
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku
「SƠ KHÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích