Các từ liên quan tới なでしこリーグカップ
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
無しで なしで
không cần
亡しで なしで
Không có
出しな でしな
about to leave, about to start out
こなし こなし
dáng,vẻ ngoài
こぶしで殴る こぶしでなぐる
bạt tai
浜撫子 はまなでしこ ハマナデシコ
Dianthus japonicus (loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)