出しな
でしな「XUẤT」
☆ Trạng từ
About to leave, about to start out

出しな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出しな
出しな
でしな
about to leave, about to start out
出す
だす
gửi đi
出しな
でしな
about to leave, about to start out
出す
だす
gửi đi