Các từ liên quan tới なでしこリーグ準加盟制度
加盟 かめい
sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia
加盟店 かめいてん
tham gia kho; tham gia buôn bán
加盟国 かめいこく
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
加盟者 かめいしゃ
những người tham gia
法定準備制度 ほうていじゅんびせいど
hệ thống dự trữ pháp định
連邦準備制度 れんぽうじゅんびせいど
(u.s) liên bang dự trữ hệ thống
準備預金制度 じゅんびよきんせいど
chế độ dự trữ tối thiểu
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.