Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法定準備制度
ほうていじゅんびせいど
hệ thống dự trữ pháp định
法定準備率 ほうていじゅんびりつ
tỷ lệ dự trữ pháp định
法定準備金 ほうていじゅんびきん
dự trữ luật định.
連邦準備制度 れんぽうじゅんびせいど
(u.s) liên bang dự trữ hệ thống
準備預金制度 じゅんびよきんせいど
chế độ dự trữ tối thiểu
法定準備預金 ほうていじゅんびよきん
quỹ dự trữ pháp định
準備管制 じゅんびかんせい
điều khiển sơ bộ (của) những ánh sáng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
法制度 ほうせいど
hệ thống lập pháp
Đăng nhập để xem giải thích