Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
置きなさい おきなさい
put (imperative form), place
おきな草 おきなぐさ オキナグサ
Pulsatilla cernua (loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
幼き おさなき
trẻ
尚書き なおがき なおかき
/prə'vaizouz/, điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
おきな
đáng tôn kính
大きな おおきな
bự
かきなおし
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
おきなかし
người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu, người làm nghề đánh cá trên bờ biển