Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おきな草
おきなぐさ オキナグサ
Pulsatilla cernua (loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
おおうき草 おおうきくさ
cánh bèo.
お草々 おそうそう
cẩu thả (trong cách cư xử với khách)
おきな
đáng tôn kính
おきなおる
sit up
お草々様 おそうそうさま
người cẩu thả
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
浮き草 うきくさ
bèo.
草葺き くさぶき
sự lợp lá; lợp lá
「THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích