Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黍魚子 きびなご キビナゴ きびななこ
thuộc họ cá trích
七転び八起き ななころびやおき しちてんはっき
thất bại là mẹ thành công.
粉々 こなごな
tan nát, tan tành
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột
粉々になる こなごなになる
làm vỡ
粉 こな こ
bột mì; bột
困難な こんなんな
gay go